Bản dịch của từ Taxidermist trong tiếng Việt
Taxidermist

Taxidermist (Noun)
The taxidermist created a stunning bear display for the museum.
Người nhồi bông đã tạo ra một màn trình diễn gấu tuyệt đẹp cho bảo tàng.
The taxidermist did not accept any animals from illegal poaching.
Người nhồi bông không nhận bất kỳ động vật nào từ việc săn trộm trái phép.
Is the taxidermist working on the new wildlife exhibit at the zoo?
Người nhồi bông có đang làm việc cho triển lãm động vật hoang dã mới ở sở thú không?
Họ từ
Thuật ngữ "taxidermist" chỉ những người chuyên thực hiện quá trình nhồi bông động vật, nhằm bảo quản và trưng bày chúng trong trạng thái tự nhiên. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm có thể thay đổi giữa hai dạng tiếng Anh. Nghề này thường liên quan đến bảo tồn động vật hoang dã và có giá trị trong nghiên cứu sinh học cùng bảo tàng.
Từ "taxidermist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "taxidermia", trong đó "taxis" có nghĩa là "sắp xếp" và "derma" có nghĩa là "da". Lịch sử của từ này gắn liền với nghệ thuật bảo quản và chế tác mẫu vật động vật bằng cách giữ nguyên hình dáng và sắc thái da của chúng. Ngày nay, "taxidermist" chỉ những người chuyên thực hiện việc bảo quản động vật, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học trong nghiên cứu động vật học.
Nguyên từ "taxidermist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề chuyên ngành như sinh học hoặc bảo tồn động vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành động vật học, khoa học về bảo quản mẫu vật động vật để phục vụ nghiên cứu hoặc trưng bày. Điều này cho thấy sự chuyên biệt trong ngữ nghĩa và hạn chế sử dụng trong ngữ cảnh đời thường.