Bản dịch của từ Taxidermy trong tiếng Việt

Taxidermy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxidermy (Noun)

tˈæksɪdɝɹmi
tˈæksɪdɝɹmi
01

Nghệ thuật chuẩn bị, nhồi và gắn da động vật với hiệu ứng sống động như thật.

The art of preparing stuffing and mounting the skins of animals with lifelike effect.

Ví dụ

Taxidermy is a popular hobby among nature enthusiasts.

Thuế là một sở thích phổ biến giữa người yêu thiên nhiên.

Some people find taxidermy disturbing and unethical.

Một số người thấy thuế làm kinh tởm và không đạo đức.

Is taxidermy considered a form of art in your culture?

Liệu thuế có được coi là một hình thức nghệ thuật trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taxidermy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxidermy

Không có idiom phù hợp