Bản dịch của từ Lifelike trong tiếng Việt
Lifelike
Lifelike (Adjective)
The lifelike statue of Martin Luther King Jr. impressed many visitors.
Bức tượng sống động của Martin Luther King Jr. gây ấn tượng với nhiều du khách.
Her painting is not lifelike; it looks more abstract than realistic.
Bức tranh của cô ấy không sống động; nó trông trừu tượng hơn thực tế.
Is the lifelike doll meant for educational purposes or just decoration?
Búp bê sống động đó có mục đích giáo dục hay chỉ để trang trí?
Từ "lifelike" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "giống như thật" hoặc "mang hình dáng và đặc điểm của sự sống". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, đồ họa, hoặc các mô hình nhân tạo mà có sự sống động, chân thực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lifelike" được sử dụng tương tự với không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức. Mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của từ này vẫn không thay đổi.
Từ "lifelike" bắt nguồn từ phần đầu "life" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vita", nghĩa là đời sống. Tiền tố "like" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "giống như". Khái niệm "lifelike" ra đời vào thế kỷ 19, thể hiện sự tương đồng với sự sống, thường dùng để mô tả hình ảnh, tác phẩm nghệ thuật hoặc các tạo hình khác có đặc điểm mô phỏng giống thật. Sự kết hợp giữa hai thành phần này thể hiện tính chất chân thực của đối tượng được nói đến.
Từ "lifelike" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc biểu cảm của con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những vật thể hoặc hình ảnh có đặc điểm gần giống với thực tế, như trong điện ảnh, hội họa, hoặc công nghệ mô phỏng 3D. Việc sử dụng "lifelike" trong các tình huống này nhằm nhấn mạnh tính chân thực và sinh động của đối tượng được miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp