Bản dịch của từ Lifelike trong tiếng Việt

Lifelike

Adjective

Lifelike (Adjective)

lˈaɪflaɪk
lˈaɪflaɪk
01

Rất giống với người hoặc vật được đại diện.

Very similar to the person or thing represented.

Ví dụ

The lifelike statue of Martin Luther King Jr. impressed many visitors.

Bức tượng sống động của Martin Luther King Jr. gây ấn tượng với nhiều du khách.

Her painting is not lifelike; it looks more abstract than realistic.

Bức tranh của cô ấy không sống động; nó trông trừu tượng hơn thực tế.

Is the lifelike doll meant for educational purposes or just decoration?

Búp bê sống động đó có mục đích giáo dục hay chỉ để trang trí?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lifelike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifelike

Không có idiom phù hợp