Bản dịch của từ Taxman trong tiếng Việt
Taxman

Taxman (Noun)
The taxman audited John's business last month for unpaid taxes.
Nhân viên thuế đã kiểm tra doanh nghiệp của John tháng trước vì thuế chưa trả.
The taxman did not find any discrepancies in Sarah's tax return.
Nhân viên thuế không tìm thấy sự sai lệch nào trong tờ khai thuế của Sarah.
Did the taxman visit your office during the audit last year?
Nhân viên thuế có đến văn phòng của bạn trong cuộc kiểm tra năm ngoái không?
"Taxman" là từ tiếng Anh chỉ những nhân viên hoặc cơ quan thu thuế, có nhiệm vụ thu thập thuế từ cá nhân và doanh nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và mang tính châm biếm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ "IRS" (Internal Revenue Service) thường được sử dụng để chỉ cơ quan thu thuế. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở trong ngữ cảnh và sắc thái sử dụng.
Thuật ngữ "taxman" bắt nguồn từ từ "tax", có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxare", mang nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Từ "man" trong ngữ cảnh này chỉ đến người thực hiện chức năng thu thuế. Kể từ thế kỷ 16, "tax" đã trở thành một phần quan trọng trong hệ thống tài chính công, và "taxman" thường được dùng để chỉ những cá nhân chịu trách nhiệm thu thập thuế từ công dân. Vai trò này phản ánh sự giám sát và quản lý của chính quyền đối với tài sản công.
Từ "taxman" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề kinh tế và tài chính. Trong các tình huống thường gặp, "taxman" thường được sử dụng để chỉ người thu thuế hoặc cơ quan thuế, thể hiện mối quan hệ giữa cá nhân và nhà nước trong việc thu thập thuế. Từ này cũng thường thấy trong các bài báo kinh tế, nơi đề cập đến chính sách thuế và tác động của nó đến người dân.