Bản dịch của từ Taxman trong tiếng Việt

Taxman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxman (Noun)

tˈæksmæn
tˈæksmæn
01

Một thanh tra hoặc người thu thuế.

An inspector or collector of taxes.

Ví dụ

The taxman audited John's business last month for unpaid taxes.

Nhân viên thuế đã kiểm tra doanh nghiệp của John tháng trước vì thuế chưa trả.

The taxman did not find any discrepancies in Sarah's tax return.

Nhân viên thuế không tìm thấy sự sai lệch nào trong tờ khai thuế của Sarah.

Did the taxman visit your office during the audit last year?

Nhân viên thuế có đến văn phòng của bạn trong cuộc kiểm tra năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taxman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxman

Không có idiom phù hợp