Bản dịch của từ Taxonomically trong tiếng Việt

Taxonomically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxonomically (Adverb)

tˌæksənˈɑmɨkli
tˌæksənˈɑmɨkli
01

Về mặt phân loại hoặc phân loại.

In terms of taxonomy or classification.

Ví dụ

The animals were grouped taxonomically based on their genetic similarities.

Các loài động vật được nhóm theo phân loại học dựa trên sự tương đồng di truyền của chúng.

The plants were arranged taxonomically according to their botanical features.

Các loài thực vật được sắp xếp theo phân loại học dựa trên đặc điểm thực vật học của chúng.

The insects were classified taxonomically based on their physical characteristics.

Các loài côn trùng được phân loại theo phân loại học dựa trên đặc điểm vật lý của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taxonomically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxonomically

Không có idiom phù hợp