Bản dịch của từ Tea shop trong tiếng Việt

Tea shop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea shop (Noun)

ti ʃɑp
ti ʃɑp
01

Một cửa hàng nơi trà được bán và đôi khi được phục vụ.

A store where tea is sold and sometimes served.

Ví dụ

The tea shop on Main Street offers a variety of teas.

Quán trà trên đường Main cung cấp nhiều loại trà.

The cozy tea shop in the neighborhood serves delicious pastries.

Quán trà ấm cúng ở khu phố phục vụ bánh ngọt ngon.

The new tea shop near the park is becoming popular.

Quán trà mới gần công viên đang trở nên phổ biến.

The tea shop on Main Street is popular among young professionals.

Quán trà trên Đường Chính rất phổ biến với các chuyên gia trẻ.

The cozy tea shop hosts book clubs every Saturday afternoon.

Quán trà ấm cúng tổ chức câu lạc bộ sách vào mỗi chiều thứ Bảy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tea shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] Well, when we went to this fancy they were nice enough to let us try multiple different samples of [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store

Idiom with Tea shop

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.