Bản dịch của từ Teahouse trong tiếng Việt
Teahouse

Teahouse (Noun)
The teahouse in my neighborhood serves the best green tea.
Nhà trà trong khu phố tôi phục vụ trà xanh ngon nhất.
Many people do not visit the teahouse regularly.
Nhiều người không thường xuyên đến nhà trà.
Is the teahouse open on weekends for social gatherings?
Nhà trà có mở cửa vào cuối tuần cho các buổi gặp mặt không?
"Tearoom" (teahouse) chỉ một cơ sở dịch vụ nơi khách hàng có thể thưởng thức trà và các món ăn nhẹ. Từ này phổ biến trong văn hóa uống trà, đặc biệt ở các nước châu Á. Trong tiếng Anh, "teahouse" thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, mặc dù "tearoom" được ưa chuộng hơn ở Anh, với nghĩa tương tự nhấn mạnh sự sang trọng và không khí thân thiện. Cả hai phiên bản đều thể hiện không gian giao lưu nhưng có thể khác nhau về quy mô và loại trà phục vụ.
Từ "teahouse" có nguồn gốc từ hai thành phần: "tea" và "house". Từ "tea" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc "chá", qua tiếng Bồ Đào Nha "chá" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Từ "house" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hūs", có nghĩa là nơi ở hay chỗ trú. Kết hợp lại, "teahouse" chỉ một không gian phục vụ trà, phản ánh văn hóa thưởng thức trà và giao lưu xã hội, trở thành một biểu tượng của sự thư giãn và kết nối trong xã hội hiện đại.
Từ "teahouse" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng hàng ngày thường được sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong văn cảnh xã hội và văn hóa, liên quan đến hoạt động thư giãn, gặp gỡ bạn bè, hoặc tình huống giao lưu văn hóa. Trong bối cảnh học thuật, "teahouse" thường dùng để thảo luận về ảnh hưởng của trà đối với đời sống văn hóa và truyền thống của các quốc gia như Trung Quốc hoặc Nhật Bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp