Bản dịch của từ Tear out trong tiếng Việt
Tear out

Tear out (Verb)
Activists tear out pages from magazines to protest against social issues.
Các nhà hoạt động xé trang từ tạp chí để phản đối các vấn đề xã hội.
They do not tear out important articles that raise awareness about poverty.
Họ không xé những bài viết quan trọng nâng cao nhận thức về nghèo đói.
Did the students tear out flyers for the social justice event?
Các sinh viên có xé tờ rơi cho sự kiện công bằng xã hội không?
Cụm động từ "tear out" có nghĩa là xé, rút ra hoặc loại bỏ một phần nào đó từ một vật thể, thường là giấy hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "tear out" thường được sử dụng để chỉ hành động này một cách thông thường. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, mặc dù cụm từ cũng được hiểu tương tự, nhưng nếu trong văn cảnh cụ thể, có thể sử dụng "rip out". Khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "tear out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "tear" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "terian", mang nghĩa là xé hoặc rách. Phần "out" xuất phát từ tiếng Old English "ūt", chỉ sự ra khỏi hoặc rời khỏi. Kết hợp lại, "tear out" chỉ hành động xé một vật gì đó ra khỏi nơi nó thuộc về, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xé trang giấy hoặc vật thể rời ra khỏi cấu trúc của nó. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh tính chất vật lý của hành động xé rách và sự tách biệt.
Cụm động từ "tear out" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có khả năng được sử dụng liên quan đến các tình huống mô tả hành động xé bỏ một trang hoặc phần nào đó trong tài liệu. Trong phần Nói và Viết, "tear out" thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động loại bỏ hoặc thoát khỏi một thứ gì đó, chẳng hạn như việc người học tách rời cảm xúc hoặc ký ức không mong muốn. Cụm từ này thường thấy trong văn hóa phổ thông, báo chí và văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp