Bản dịch của từ Tear out trong tiếng Việt

Tear out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tear out (Verb)

tɛɹ aʊt
tɛɹ aʊt
01

Để loại bỏ bằng cách xé.

To remove by tearing.

Ví dụ

Activists tear out pages from magazines to protest against social issues.

Các nhà hoạt động xé trang từ tạp chí để phản đối các vấn đề xã hội.

They do not tear out important articles that raise awareness about poverty.

Họ không xé những bài viết quan trọng nâng cao nhận thức về nghèo đói.

Did the students tear out flyers for the social justice event?

Các sinh viên có xé tờ rơi cho sự kiện công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tear out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tear out

Không có idiom phù hợp