Bản dịch của từ Tearfulness trong tiếng Việt

Tearfulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tearfulness (Noun)

tɝˈfəlsnəs
tɝˈfəlsnəs
01

Trạng thái đầy nước mắt.

The state of being full of tears.

Ví dụ

Her tearfulness during the charity event touched many people.

Sự đầy nước mắt của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã làm xúc động nhiều người.

The tearfulness of the elderly lady at the retirement home was heart-wrenching.

Sự đầy nước mắt của bà cụ tại nhà dưỡng lão làm xé lòng người.

The film's emotional scenes led to tearfulness among the audience.

Các cảnh phim xúc động đã dẫn đến sự đầy nước mắt trong khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tearfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tearfulness

Không có idiom phù hợp