Bản dịch của từ Teatime trong tiếng Việt

Teatime

Noun [U/C]

Teatime (Noun)

tˈitˌɑɪm
tˈitˌɑɪm
01

Thời gian vào buổi chiều khi trà được phục vụ theo truyền thống.

The time in the afternoon when tea is traditionally served.

Ví dụ

Teatime is a popular social gathering in British culture.

Thời gian uống trà chiều là một sự tụ tập xã hội phổ biến trong văn hóa Anh.

Afternoon teatime at Mrs. Smith's house is always delightful.

Thời gian uống trà chiều tại nhà bà Smith luôn thú vị.

Teatime etiquette is important in formal social settings.

Phép tắc trong thời gian uống trà là quan trọng trong cài đặt xã hội trang trọng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Teatime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teatime

Không có idiom phù hợp