Bản dịch của từ Technologically trong tiếng Việt
Technologically

Technologically (Adverb)
Theo cách có liên quan hoặc liên quan đến công nghệ.
In a way that relates to or involves technology.
The company is advancing technologically in the social media sector.
Công ty đang phát triển về mặt công nghệ trong lĩnh vực truyền thông xã hội.
She navigates the social platforms technologically to reach a wider audience.
Cô ấy điều hướng các nền tảng xã hội bằng công nghệ để tiếp cận đến đông đảo khán giả hơn.
The event showcased how people are connecting technologically in modern society.
Sự kiện đã trưng bày cách mà mọi người kết nối bằng công nghệ trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "technologically" là một trạng từ xuất phát từ danh từ "technology", mang nghĩa liên quan đến công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến để mô tả cách thức hoặc phương tiện mà công nghệ ảnh hưởng đến một lĩnh vực nào đó. Về mặt ngữ âm và ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, một số lĩnh vực ngành nghề có thể đặc thù hơn, dẫn đến sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng.
Từ "technologically" bắt nguồn từ tiếng Latin "technologia", trong đó "techno" có nghĩa là nghệ thuật hoặc kỹ năng, và "logia" mang ý nghĩa là nghiên cứu hoặc học. Thuật ngữ này dần dần được phát triển qua tiếng Hy Lạp, nơi "technē" có nghĩa là kỹ thuật và "logia" chỉ sự nghiên cứu. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến cách thức mà công nghệ ảnh hưởng và được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật trong xã hội hiện đại.
Từ "technologically" xuất hiện với tần suất khá đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần thảo luận về những tiến bộ công nghệ và ảnh hưởng của chúng đối với xã hội. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, từ "technologically" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về phát triển sản phẩm, cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



