Bản dịch của từ Teetotaling trong tiếng Việt
Teetotaling

Teetotaling (Adjective)
(mỹ) kiêng rượu.
Us abstaining from alcohol.
Many teetotaling individuals attended the social event last Saturday.
Nhiều người không uống rượu đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She is not teetotaling; she enjoys wine at social gatherings.
Cô ấy không phải là người không uống rượu; cô ấy thích rượu vang tại các buổi tụ tập xã hội.
Are there teetotaling options available at the wedding reception?
Có lựa chọn không có rượu nào tại buổi tiệc cưới không?
Họ từ
Từ "teetotaling" diễn tả việc quyết tâm từ chối sử dụng rượu bia hoặc bất kỳ loại đồ uống có cồn nào. Khái niệm này bắt nguồn từ phong trào chống rượu vào thế kỷ 19, đặc biệt phổ biến ở Anh và Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "teetotaler" được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "abstainer". Cả hai từ đều mang ý nghĩa giống nhau, nhưng "teetotaler" thường được xem là từ ngữ phổ biến hơn trong văn phong bình dân.
Từ "teetotaling" xuất phát từ "teetotal", có nguồn gốc từ cụm từ "T" trong từ "Total" (toàn bộ), khẳng định sự từ chối uống rượu. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, trong bối cảnh phong trào chống say rượu ở Anh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc từ chối rượu bia. Ngày nay, "teetotaling" được sử dụng để chỉ lối sống hoàn toàn không tiêu thụ đồ uống có cồn, phản ánh giá trị sức khỏe và lối sống lành mạnh.
Từ "teetotaling" thường được sử dụng trong phần Nghe và Viết của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong bối cảnh IELTS, nó thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và lối sống lành mạnh. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa uống rượu, thể hiện sự từ chối rượu trong các tình huống xã hội. Trong các bài viết học thuật, "teetotaling" được nhắc đến khi phân tích xu hướng giảm tiêu thụ đồ uống có cồn.