Bản dịch của từ Telepathizes trong tiếng Việt
Telepathizes
Telepathizes (Verb)
She telepathizes with her friend during their social gatherings.
Cô ấy giao tiếp tâm linh với bạn mình trong các buổi gặp mặt xã hội.
They do not telepathize during the group discussions.
Họ không giao tiếp tâm linh trong các cuộc thảo luận nhóm.
Can he telepathize with others at the party?
Liệu anh ấy có thể giao tiếp tâm linh với người khác ở bữa tiệc không?
Dạng động từ của Telepathizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Telepathize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Telepathized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Telepathized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Telepathizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telepathizing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Telepathizes cùng Chu Du Speak