Bản dịch của từ Television-preacher trong tiếng Việt

Television-preacher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Television-preacher (Noun)

tˌɛləvˈɪsɚɨŋk
tˌɛləvˈɪsɚɨŋk
01

Một người xuất hiện trên truyền hình để rao giảng thông điệp tôn giáo.

A person who appears on television in order to preach religious messages.

Ví dụ

The television-preacher inspired many viewers during his Sunday morning service.

Người giảng đạo trên truyền hình đã truyền cảm hứng cho nhiều khán giả trong buổi lễ sáng Chủ nhật.

Not every television-preacher connects with the audience effectively.

Không phải người giảng đạo nào trên truyền hình cũng kết nối hiệu quả với khán giả.

Why do some people trust television-preachers more than local pastors?

Tại sao một số người tin tưởng người giảng đạo trên truyền hình hơn các mục sư địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/television-preacher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Television-preacher

Không có idiom phù hợp