Bản dịch của từ Television-preacher trong tiếng Việt
Television-preacher

Television-preacher (Noun)
The television-preacher inspired many viewers during his Sunday morning service.
Người giảng đạo trên truyền hình đã truyền cảm hứng cho nhiều khán giả trong buổi lễ sáng Chủ nhật.
Not every television-preacher connects with the audience effectively.
Không phải người giảng đạo nào trên truyền hình cũng kết nối hiệu quả với khán giả.
Why do some people trust television-preachers more than local pastors?
Tại sao một số người tin tưởng người giảng đạo trên truyền hình hơn các mục sư địa phương?
Thuật ngữ "television-preacher" đề cập đến một người truyền giáo hoặc linh mục quảng bá tôn giáo qua sóng truyền hình, thường với các bài giảng hoặc chương trình tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường chỉ đến những cá nhân có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng tôn giáo. Tại Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và thường được thay thế bằng các từ như "broadcast preacher". Tính chất quảng cáo và thu hút sự chú ý của những người truyền giáo qua truyền hình ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.
Từ "television-preacher" được cấu thành từ hai phần: "television" và "preacher". "Television" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tele" (xa) và tiếng Hy Lạp "vision" (nhìn), chỉ việc truyền tải hình ảnh và âm thanh từ xa. "Preacher" xuất phát từ tiếng Latin "praedicare", nghĩa là "công bố" hoặc "loan báo". Kết hợp lại, "television-preacher" chỉ người truyền giảng tôn giáo qua phương tiện truyền hình, phản ánh sự phát triển trong việc truyền bá thông điệp tôn giáo ra toàn cầu thông qua công nghệ hiện đại.
Từ "television preacher" có mức độ sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến truyền thông và văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người truyền bá tôn giáo qua màn hình nhỏ, thường kết hợp với các hình thức giải trí. Thuật ngữ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về đạo đức truyền thông, sự ảnh hưởng của truyền hình đến nhận thức tôn giáo, và các sự kiện xã hội liên quan đến các giảng viên tôn giáo trên phương tiện truyền thông đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp