Bản dịch của từ Televisions trong tiếng Việt
Televisions

Televisions (Noun Countable)
Many families own multiple televisions for entertainment and news.
Nhiều gia đình sở hữu nhiều tivi để giải trí và xem tin tức.
Not everyone can afford new televisions in today's economy.
Không phải ai cũng có thể mua tivi mới trong nền kinh tế hiện nay.
How many televisions do you think people watch daily?
Bạn nghĩ có bao nhiêu tivi mà mọi người xem hàng ngày?
Họ từ
Từ "televisions" (điện thoại) đề cập đến các thiết bị điện tử dùng để nhận và phát hình ảnh, âm thanh đến người xem. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng với số nhiều, "televisions", và ngữ nghĩa không thay đổi so với tiếng Anh Mỹ, dù có thể nghe có vẻ khác biệt trong cách phát âm. Tại Mỹ, "TVs" cũng được sử dụng phổ biến như một từ viết tắt. Vai trò của truyền hình trong xã hội hiện đại được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực giải trí và thông tin.
Từ "television" xuất phát từ tiếng Latin "tele-", có nghĩa là "xa", và từ tiếng Hy Lạp "visio", có nghĩa là "nhìn". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đánh dấu sự kết hợp giữa công nghệ hình ảnh và khả năng truyền tải dữ liệu từ xa. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh khả năng cung cấp hình ảnh và âm thanh từ các khoảng cách lớn, phù hợp với nguồn gốc Latin-Hy Lạp của từ này.
Từ "televisions" có tần suất sử dụng hợp lý trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về truyền thông, công nghệ và giải trí. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về sở thích xem phim, chương trình truyền hình, hay các sản phẩm mới trong lĩnh vực điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



