Bản dịch của từ Telluric trong tiếng Việt
Telluric
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Telluric (Adjective)
Telluric forces shape our planet's environment and influence social structures.
Các lực telluric hình thành môi trường của hành tinh và ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội.
Telluric issues do not only affect the economy but also social well-being.
Các vấn đề telluric không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế mà còn đến phúc lợi xã hội.
Are telluric changes influencing our communities in the last decade?
Có phải những thay đổi telluric đang ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta trong thập kỷ qua không?
Họ từ
Từ "telluric" xuất phát từ tiếng Latin "telluris", có nghĩa là "trái đất". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến trái đất, bao gồm điện từ và từ trường. Trong ngữ cảnh khoa học, "telluric currents" chỉ các dòng điện tự nhiên trong lớp đất. Ngữ nghĩa của từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "telluric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "telluricus", vốn bắt nguồn từ "Tellus", có nghĩa là "đất" hoặc "trái đất". Trong văn hóa La Mã, Tellus là thần đất, tượng trưng cho sự sống và sự sinh sản. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các đặc điểm của trái đất hay sự ảnh hưởng của các yếu tố địa lý. Ngày nay, "telluric" thường được dùng để mô tả các hiện tượng liên quan đến trái đất, như từ trường hay động đất, phản ánh sự liên kết giữa từ ngữ và bản chất vật lý của hành tinh.
Từ "telluric" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được định nghĩa trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến địa chất và điện từ. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến trái đất, như từ trường hay các dòng điện địa lý. Sự sử dụng hạn chế của từ này có thể do tính chất chuyên ngành của nó, khiến nó ít được gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp