Bản dịch của từ Temp trong tiếng Việt
Temp

Temp (Noun)
Cắt nhiệt độ.
Clipping of temperature.
The temp outside is freezing today.
Nhiệt độ bên ngoài hôm nay lạnh cóng.
We need to adjust the temp in the room.
Chúng ta cần điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
The temp in the city reached record highs last summer.
Nhiệt độ trong thành phố đã đạt mức cao kỷ lục vào mùa hè năm ngoái.
Họ từ
Từ "temp" là viết tắt của "temporary" trong tiếng Anh, chỉ tình trạng hoặc điều gì đó có tính chất tạm thời, không lâu dài. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng để chỉ nhân viên tạm thời (temp worker), trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm từ này tương đối giống nhau, nhưng người Anh có thể nhấn mạnh âm "e" hơn. "Temp" là một ví dụ điển hình về sự rút gọn từ ngữ trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "temp" xuất phát từ gốc Latin "tempus", có nghĩa là "thời gian". Trong lịch sử, "temp" được sử dụng như một từ viết tắt, đặc biệt trong ngữ cảnh công việc tạm thời, phản ánh khái niệm về sự thay đổi, phiên đổi trong thời gian. Sự liên hệ này mở rộng sang nghĩa hiện tại, nơi "temp" được dùng để chỉ những công việc hoặc vị trí ngắn hạn, nhấn mạnh tính chất không bền vững và tạm thời của chúng.
Từ "temp" là một dạng viết tắt thông dụng của "temperature" trong tiếng Anh, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trong ngữ cảnh khoa học. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện ở khả năng Nghe và Đọc, gắn liền với các chủ đề về khí hậu hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng do yêu cầu ngữ nghĩa trang trọng hơn. "Temp" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực công việc tạm thời, như trong "temp job", thể hiện sự linh hoạt trong lực lượng lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp