Bản dịch của từ Temp trong tiếng Việt

Temp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temp (Noun)

tˈɛmp
tˈɛmp
01

Cắt nhiệt độ.

Clipping of temperature.

Ví dụ

The temp outside is freezing today.

Nhiệt độ bên ngoài hôm nay lạnh cóng.

We need to adjust the temp in the room.

Chúng ta cần điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.

The temp in the city reached record highs last summer.

Nhiệt độ trong thành phố đã đạt mức cao kỷ lục vào mùa hè năm ngoái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temp

Không có idiom phù hợp