Bản dịch của từ Temperately trong tiếng Việt
Temperately
Temperately (Adverb)
Theo cách thể hiện sự tự chủ và chừng mực.
In a way that shows selfcontrol and moderation.
She temperately expressed her opinions during the social debate last week.
Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình một cách điềm tĩnh trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
He did not temperately handle the criticism from his peers at work.
Anh ấy đã không xử lý phê bình từ đồng nghiệp một cách điềm tĩnh.
Did they temperately discuss their ideas at the community meeting yesterday?
Họ đã thảo luận ý tưởng của mình một cách điềm tĩnh trong cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Temperately cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "temperately" là trạng từ được hình thành từ tính từ "temperate", có nghĩa là một cách vừa phải, không quá cực đoan, thường liên quan đến khí hậu, hành vi hoặc thái độ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự điều độ hoặc tính chất vừa phải trong hành vi con người và tự nhiên.
Từ "temperately" bắt nguồn từ tiếng Latin "temperatus," có nghĩa là "điều hòa" hay "cân bằng." Từ này xuất phát từ gốc "temperare," mang ý nghĩa là làm cho một cái gì đó ở trong tình trạng cân bằng hoặc kiểm soát. Lịch sử từ này liên quan đến việc thể hiện sự điều độ và thận trọng trong hành động hoặc thái độ. Hiện nay, "temperately" được sử dụng để chỉ cách ứng xử hoặc tình trạng sống một cách điều độ, không cực đoan, phù hợp với ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "temperately" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do nó là một từ thường mang tính chuyên môn và ít được sử dụng trong tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các bài viết khoa học hoặc triết học, mô tả hành động hoặc thái độ diễn ra với sự kiềm chế và cẩn trọng, phản ánh tính chất của các luận điểm bình đẳng và cân nhắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp