Bản dịch của từ Tempestuously trong tiếng Việt
Tempestuously

Tempestuously (Adverb)
Một cách cuồng nhiệt; một cách hỗn loạn.
In a tempestuous manner tumultuously.
The debate progressed tempestuously, with loud voices and strong opinions expressed.
Cuộc tranh luận diễn ra một cách ồn ào, với những tiếng nói lớn.
The community did not respond tempestuously to the new social policies.
Cộng đồng không phản ứng một cách ồn ào với các chính sách xã hội mới.
Did the protestors act tempestuously during the recent social movement?
Các nhà biểu tình có hành động ồn ào trong phong trào xã hội gần đây không?
Dạng trạng từ của Tempestuously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tempestuously Bão tố | More tempestuously Nhiều bão tố hơn | Most tempestuously Tạm thời nhất |
Từ "tempestuously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách cuồng nộ" hoặc "một cách hỗn loạn", thường được dùng để miêu tả hành động diễn ra một cách mãnh liệt hoặc đầy cảm xúc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc mô tả các tình huống tự nhiên khắc nghiệt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tempestuously" có cách viết giống nhau, và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "tempestuously" xuất phát từ gốc Latin "tempestus", có nghĩa là "bão tố". Gốc từ này thể hiện những tính chất mạnh mẽ, hỗn loạn và không ổn định của các hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tempestuously" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cảm xúc mạnh mẽ, bất ổn và không thể kiểm soát, phản ánh sự tương đồng với tính chất của bão tố trong nghĩa đen. Sự chuyển giao từ nghĩa đen sang nghĩa bóng này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc con người và hiện tượng tự nhiên.
Từ "tempestuously" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần đọc và nghe, thường liên quan đến các chủ đề mô tả thời tiết, cảm xúc mạnh mẽ hoặc xung đột. Trong các tình huống chung, từ này thường được dùng để mô tả hành vi, cảm xúc hoặc sự kiện diễn ra một cách mãnh liệt, hỗn loạn, như các cuộc tranh cãi hoặc thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp