Bản dịch của từ Tempestuously trong tiếng Việt

Tempestuously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tempestuously (Adverb)

tˌɛmpˈɛstʃəwəsli
tˌɛmpˈɛstʃəwəsli
01

Một cách cuồng nhiệt; một cách hỗn loạn.

In a tempestuous manner tumultuously.

Ví dụ

The debate progressed tempestuously, with loud voices and strong opinions expressed.

Cuộc tranh luận diễn ra một cách ồn ào, với những tiếng nói lớn.

The community did not respond tempestuously to the new social policies.

Cộng đồng không phản ứng một cách ồn ào với các chính sách xã hội mới.

Did the protestors act tempestuously during the recent social movement?

Các nhà biểu tình có hành động ồn ào trong phong trào xã hội gần đây không?

Dạng trạng từ của Tempestuously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tempestuously

Bão tố

More tempestuously

Nhiều bão tố hơn

Most tempestuously

Tạm thời nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tempestuously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tempestuously

Không có idiom phù hợp