Bản dịch của từ Tumultuously trong tiếng Việt

Tumultuously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumultuously (Adverb)

tˌumjˈutələsli
tˌumjˈutələsli
01

Một cách hỗn loạn; với sự hỗn loạn hoặc rối loạn.

In a tumultuous manner with tumult or disorder.

Ví dụ

The crowd cheered tumultuously during the concert last Saturday night.

Đám đông đã cổ vũ ầm ĩ trong buổi hòa nhạc tối thứ Bảy vừa qua.

The meeting did not go tumultuously; everyone remained calm and respectful.

Cuộc họp không diễn ra ầm ĩ; mọi người đều giữ bình tĩnh và tôn trọng.

Did the protestors act tumultuously during the rally on Main Street?

Liệu những người biểu tình có hành động ầm ĩ trong cuộc biểu tình trên phố Main không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumultuously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumultuously

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.