Bản dịch của từ Temporally trong tiếng Việt

Temporally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temporally (Adverb)

tˈɛmpɚəli
tˈɛmpəɹlli
01

Liên quan đến thời gian.

Relating to time.

Ví dụ

People are temporally affected by social media trends and their durations.

Mọi người bị ảnh hưởng tạm thời bởi xu hướng mạng xã hội.

Social issues should not be temporally ignored during the election period.

Các vấn đề xã hội không nên bị bỏ qua tạm thời trong thời gian bầu cử.

Are social habits temporally changing with the rise of online platforms?

Thói quen xã hội có thay đổi tạm thời với sự gia tăng của nền tảng trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temporally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temporally

Không có idiom phù hợp