Bản dịch của từ Temporally trong tiếng Việt
Temporally

Temporally (Adverb)
People are temporally affected by social media trends and their durations.
Mọi người bị ảnh hưởng tạm thời bởi xu hướng mạng xã hội.
Social issues should not be temporally ignored during the election period.
Các vấn đề xã hội không nên bị bỏ qua tạm thời trong thời gian bầu cử.
Are social habits temporally changing with the rise of online platforms?
Thói quen xã hội có thay đổi tạm thời với sự gia tăng của nền tảng trực tuyến không?
Họ từ
Từ "temporally" là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa liên quan đến thời gian hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Trong ngữ cảnh khoa học và triết học, "temporally" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc quá trình diễn ra theo thời gian, như sự liên hệ giữa các sự kiện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và phạm vi ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "temporally" có gốc từ tiếng Latin "temporaliter", xuất phát từ "temporalis", có nghĩa là "thuộc về thời gian". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến thời gian, thường trong bối cảnh so sánh với vĩnh cửu. Hiện nay, "temporally" được dùng để mô tả các sự kiện hoặc tình huống xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể, phản ánh sự chuyển động và thay đổi trong không gian thời gian.
Từ "temporally" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và khoa học máy tính, để mô tả các khía cạnh liên quan đến thời gian. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong Listening và Speaking, nhưng có thể được tìm thấy nhiều hơn trong Reading và Writing, nhất là trong các bài viết phân tích thời gian hoặc sự thay đổi theo thời gian. Thường xuyên liên quan đến các tình huống như nghiên cứu về sự phát triển, sự kiện lịch sử hoặc phân tích dữ liệu tạm thời.