Bản dịch của từ Tempt fate trong tiếng Việt
Tempt fate

Tempt fate (Phrase)
Many people tempt fate by not following safety guidelines during events.
Nhiều người đã thử thách số phận bằng cách không tuân theo hướng dẫn an toàn trong các sự kiện.
She does not tempt fate by driving without a seatbelt.
Cô ấy không thử thách số phận bằng cách lái xe mà không thắt dây an toàn.
Do you think they tempt fate at crowded concerts without precautions?
Bạn có nghĩ rằng họ đang thử thách số phận tại các buổi hòa nhạc đông đúc mà không có biện pháp phòng ngừa không?
Câu thành ngữ "tempt fate" diễn tả hành động mạo hiểm hoặc thách thức số phận, thường với ý nghĩa rằng một người đang hành động một cách bất cẩn hoặc kiêu ngạo, có thể dẫn đến rủi ro hoặc hậu quả tiêu cực. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể có các ứng dụng khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố xã hội và thời gian.
Cụm từ "tempt fate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "temptare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "thách thức". Truyền thống văn hóa thường liên kết việc thử nghiệm định mệnh hoặc số phận với những hành động liều lĩnh. Sự phát triển ngữ nghĩa diễn ra từ việc thách thức những quy luật tự nhiên hay mệnh lệnh của số phận, đến việc chỉ trích những hành động có thể dẫn đến những kết quả không mong muốn. Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ những hành động mạo hiểm có thể dẫn đến rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh đánh cược hoặc khi đối mặt với điều không chắc chắn.
Cụm từ "tempt fate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, nơi người nói hoặc viết bày tỏ rủi ro hoặc thách thức số phận. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động liều lĩnh hoặc không thận trọng, như trong quyết định mạo hiểm hoặc khi có nguy cơ xảy ra điều không mong muốn. Thông qua ngữ cảnh này, cụm từ thể hiện ý nghĩa về sự thận trọng trong quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp