Bản dịch của từ Tempt fate trong tiếng Việt

Tempt fate

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tempt fate (Phrase)

tˈɛmpt fˈeɪt
tˈɛmpt fˈeɪt
01

Chấp nhận rủi ro ngu ngốc.

To take foolish risks.

Ví dụ

Many people tempt fate by not following safety guidelines during events.

Nhiều người đã thử thách số phận bằng cách không tuân theo hướng dẫn an toàn trong các sự kiện.

She does not tempt fate by driving without a seatbelt.

Cô ấy không thử thách số phận bằng cách lái xe mà không thắt dây an toàn.

Do you think they tempt fate at crowded concerts without precautions?

Bạn có nghĩ rằng họ đang thử thách số phận tại các buổi hòa nhạc đông đúc mà không có biện pháp phòng ngừa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tempt fate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tempt fate

Không có idiom phù hợp