Bản dịch của từ Temptingness trong tiếng Việt

Temptingness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temptingness (Noun)

tˈɛmptɨndʒɨnz
tˈɛmptɨndʒɨnz
01

Chất lượng hoặc trạng thái bị cám dỗ.

The quality or state of being tempting.

Ví dụ

The temptingness of the dessert spread drew everyone to the table.

Sự hấp dẫn của mâm cỗ tráng miệng đã thu hút mọi người đến bàn.

The temptingness of the sale made shoppers flock to the store.

Sự hấp dẫn của chương trình giảm giá khiến người mua đổ xô đến cửa hàng.

The temptingness of the job offer enticed many applicants to apply.

Sự hấp dẫn của đề nghị việc làm đã kích thích nhiều ứng viên nộp đơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temptingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temptingness

Không có idiom phù hợp