Bản dịch của từ Tenaciousness trong tiếng Việt

Tenaciousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenaciousness (Noun)

tənˈeɪʃənsəz
tənˈeɪʃənsəz
01

Đặc tính ngoan cường; sự bền bỉ.

The characteristic of being tenacious tenacity.

Ví dụ

Her tenaciousness helped her win the community service award last year.

Sự kiên trì của cô ấy đã giúp cô giành giải thưởng phục vụ cộng đồng năm ngoái.

His tenaciousness does not always lead to positive social outcomes.

Sự kiên trì của anh ấy không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tích cực.

Is tenaciousness important for social leaders in today's world?

Sự kiên trì có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo xã hội trong thế giới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenaciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenaciousness

Không có idiom phù hợp