Bản dịch của từ Tenacity trong tiếng Việt
Tenacity
Noun [U/C]
Tenacity (Noun)
tənˈæsɪti
tɪnˈæsɪti
Ví dụ
Her tenacity in pursuing social justice inspired many activists.
Sự kiên trì của cô ấy trong việc theo đuổi công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động.
The tenacity of the community to rebuild after the disaster was remarkable.
Sự kiên trì của cộng đồng trong việc xây dựng lại sau thảm họa là đáng nể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tenacity
Không có idiom phù hợp