Bản dịch của từ Tenuous trong tiếng Việt
Tenuous
Adjective
Tenuous (Adjective)
tˈɛnjəwəs
tˈɛnjuəs
Ví dụ
The tenuous connection between the two social groups dissolved quickly.
Mối liên kết mong manh giữa hai nhóm xã hội tan nhanh.
Her tenuous grasp on the social norms made her feel isolated.
Sự nắm bắt mong manh của cô về quy tắc xã hội khiến cô cảm thấy cô lập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tenuous
Không có idiom phù hợp