Bản dịch của từ Tenuous trong tiếng Việt

Tenuous

Adjective

Tenuous (Adjective)

tˈɛnjəwəs
tˈɛnjuəs
01

Rất yếu hoặc nhẹ.

Very weak or slight.

Ví dụ

The tenuous connection between the two social groups dissolved quickly.

Mối liên kết mong manh giữa hai nhóm xã hội tan nhanh.

Her tenuous grasp on the social norms made her feel isolated.

Sự nắm bắt mong manh của cô về quy tắc xã hội khiến cô cảm thấy cô lập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenuous

Không có idiom phù hợp