Bản dịch của từ Tenuous trong tiếng Việt
Tenuous

Tenuous (Adjective)
The tenuous connection between the two social groups dissolved quickly.
Mối liên kết mong manh giữa hai nhóm xã hội tan nhanh.
Her tenuous grasp on the social norms made her feel isolated.
Sự nắm bắt mong manh của cô về quy tắc xã hội khiến cô cảm thấy cô lập.
The tenuous relationship between the neighbors led to misunderstandings.
Mối quan hệ mong manh giữa các hàng xóm dẫn đến sự hiểu lầm.
Họ từ
Từ "tenuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenuis", có nghĩa là "mỏng manh" hoặc "yếu ớt". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả một tình huống, luận cứ hoặc mối liên hệ thiếu chắc chắn, yếu ớt và không có độ bền vững. Ở cả British English và American English, "tenuous" được sử dụng giống nhau trong văn viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "tenuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenuis", có nghĩa là "mỏng manh" hoặc "yếu". Trong tiếng Latin cổ, từ này được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc tình huống không có độ chắc chắn cao. Qua thời gian, "tenuous" đã chuyển sang tiếng Anh và được sử dụng để chỉ những lập luận, ý tưởng hoặc mối quan hệ thiếu sức mạnh hoặc không vững chắc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm ban đầu về sự không vững bền và sự mong manh.
Từ "tenuous" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người viết và người nói thường cần diễn đạt tính không chắc chắn hoặc sự mỏng manh của một ý tưởng hay lập luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học xã hội và nghiên cứu, đặc biệt khi mô tả mối liên hệ yếu ớt giữa các khái niệm hoặc chứng cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp