Bản dịch của từ Terminally trong tiếng Việt
Terminally
Adverb
Terminally (Adverb)
tˈɝmənəli
tˈɝmənəli
Ví dụ
The disease progressed terminally, leading to his untimely death.
Bệnh tiến triển không thể thay đổi, dẫn đến cái chết sớm của anh ấy.
The debt was terminally high, causing financial ruin for the family.
Nợ nần cao vô khả năng thay đổi, gây ra sự suy vong tài chính cho gia đình.
The relationship ended terminally, with no chance of reconciliation.
Mối quan hệ kết thúc không thể thay đổi, không có cơ hội hòa giải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In addition, while a tenant can easily a rental contract and find a new place if they are not satisfied with their current accommodation, it is very difficult for homeowners to do the same [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Idiom with Terminally
Không có idiom phù hợp