Bản dịch của từ Terminally trong tiếng Việt

Terminally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terminally (Adverb)

tˈɝmənəli
tˈɝmənəli
01

Theo cách không thể thay đổi.

In a way that cannot be changed.

Ví dụ

The disease progressed terminally, leading to his untimely death.

Bệnh tiến triển không thể thay đổi, dẫn đến cái chết sớm của anh ấy.

The debt was terminally high, causing financial ruin for the family.

Nợ nần cao vô khả năng thay đổi, gây ra sự suy vong tài chính cho gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terminally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.