Bản dịch của từ Terminally trong tiếng Việt

Terminally

Adverb

Terminally (Adverb)

tˈɝmənəli
tˈɝmənəli
01

Theo cách không thể thay đổi.

In a way that cannot be changed.

Ví dụ

The disease progressed terminally, leading to his untimely death.

Bệnh tiến triển không thể thay đổi, dẫn đến cái chết sớm của anh ấy.

The debt was terminally high, causing financial ruin for the family.

Nợ nần cao vô khả năng thay đổi, gây ra sự suy vong tài chính cho gia đình.

The relationship ended terminally, with no chance of reconciliation.

Mối quan hệ kết thúc không thể thay đổi, không có cơ hội hòa giải.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terminally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, while a tenant can easily a rental contract and find a new place if they are not satisfied with their current accommodation, it is very difficult for homeowners to do the same [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Terminally

Không có idiom phù hợp