Bản dịch của từ Terminally trong tiếng Việt
Terminally
Terminally (Adverb)
The disease progressed terminally, leading to his untimely death.
Bệnh tiến triển không thể thay đổi, dẫn đến cái chết sớm của anh ấy.
The debt was terminally high, causing financial ruin for the family.
Nợ nần cao vô khả năng thay đổi, gây ra sự suy vong tài chính cho gia đình.
The relationship ended terminally, with no chance of reconciliation.
Mối quan hệ kết thúc không thể thay đổi, không có cơ hội hòa giải.
Họ từ
Từ "terminally" là một trạng từ có nghĩa là "một cách cuối cùng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự không thể thay đổi hoặc một kết quả không thể tránh khỏi. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong y học, đặc biệt khi mô tả tình trạng bệnh lý không thể chữa trị. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "terminally" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự.
Từ "terminally" xuất phát từ gốc Latin "terminalis", có nghĩa là “thuộc về điểm cuối” hoặc “ranh giới.” Gốc từ này liên quan đến Latin “terminus,” chỉ một điểm kết thúc. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tình trạng không thể đảo ngược hoặc cái chết. Ngày nay, “terminally” thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, mô tả tình trạng bệnh lý ở giai đoạn cuối, không còn khả năng chữa trị.
Từ "terminally" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, mô tả tình trạng bệnh nhân trong giai đoạn cuối của một căn bệnh hiểm nghèo. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong môn Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các chủ đề sức khoẻ hoặc y tế. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được dùng trong các cuộc thảo luận về chăm sóc sức khoẻ, sự sống và cái chết, nhấn mạnh tính nghiêm trọng và không thể đảo ngược của tình trạng bệnh.