Bản dịch của từ Terpolymer trong tiếng Việt

Terpolymer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terpolymer (Noun)

01

Một polyme được tổng hợp từ ba monome khác nhau.

A polymer synthesized from three different monomers.

Ví dụ

Terpolymer can improve the properties of social housing materials significantly.

Terpolymer có thể cải thiện đặc tính của vật liệu nhà ở xã hội.

The researchers did not use terpolymer in their social project materials.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng terpolymer trong vật liệu dự án xã hội.

Is terpolymer effective for creating sustainable social infrastructure materials?

Terpolymer có hiệu quả trong việc tạo ra vật liệu hạ tầng xã hội bền vững không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terpolymer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terpolymer

Không có idiom phù hợp