Bản dịch của từ Terra incognita trong tiếng Việt
Terra incognita

Terra incognita (Noun)
The community center was a terra incognita for many local residents.
Trung tâm cộng đồng là một vùng đất chưa biết với nhiều cư dân địa phương.
This neighborhood is not a terra incognita; everyone knows it well.
Khu phố này không phải là vùng đất chưa biết; mọi người đều biết rõ.
Is there a terra incognita in our social interactions today?
Có phải có vùng đất chưa biết trong các tương tác xã hội của chúng ta hôm nay?
"Têra incognita" là một cụm từ Latin có nghĩa là "đất chưa biết", thường được sử dụng để chỉ những vùng lãnh thổ hoặc lĩnh vực tri thức chưa được khám phá hoặc chưa được hiểu rõ. Trong ngữ cảnh địa lý, nó ám chỉ các khu vực không được bản đồ hóa. Tại một số lĩnh vực, cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ những khía cạnh chưa được nghiên cứu trong khoa học, văn học hoặc triết học. Cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "terra incognita" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "terra" có nghĩa là "đất" và "incognita" có nghĩa là "chưa biết". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bản đồ học để chỉ những vùng đất chưa được khám phá hoặc chưa được ghi chép. Ngày nay, "terra incognita" thường được áp dụng trong ngữ cảnh biểu trưng cho sự chưa biết hoặc chưa hiểu về một lĩnh vực, khía cạnh nào đó trong nghiên cứu hoặc khám phá nhân loại.
Thuật ngữ "terra incognita" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các lĩnh vực chưa được khám phá hoặc hiểu biết. Trong ngữ cảnh khác, nó gắn liền với các cuộc thám hiểm, nghiên cứu khoa học, và tri thức chưa được chứng minh, nhấn mạnh sự chưa biết và cần khám phá trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp