Bản dịch của từ Terra incognita trong tiếng Việt

Terra incognita

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terra incognita (Noun)

tˈɛɹɹɑ ɪnkˈoʊgnɪtɑ
tˈɛɹɹɑ ɪnkˈoʊgnɪtɑ
01

Lãnh thổ chưa được biết hoặc chưa được khám phá.

Unknown or unexplored territory.

Ví dụ

The community center was a terra incognita for many local residents.

Trung tâm cộng đồng là một vùng đất chưa biết với nhiều cư dân địa phương.

This neighborhood is not a terra incognita; everyone knows it well.

Khu phố này không phải là vùng đất chưa biết; mọi người đều biết rõ.

Is there a terra incognita in our social interactions today?

Có phải có vùng đất chưa biết trong các tương tác xã hội của chúng ta hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terra incognita/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terra incognita

Không có idiom phù hợp