Bản dịch của từ Terrene trong tiếng Việt
Terrene
Terrene (Adjective)
The terrene landscape was dotted with small villages.
Phong cảnh giống trái đất đầy những ngôi làng nhỏ.
The terrene environment was perfect for agriculture and farming.
Môi trường giống trái đất hoàn hảo cho nông nghiệp và chăn nuôi.
The terrene region had fertile soil ideal for growing crops.
Vùng đất giống trái đất có đất màu mỡ lý tưởng để trồng cây.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Terrene cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "terrene" xuất phát từ tiếng Latinh "terra", có nghĩa là "đất" hoặc "trái đất". Trong tiếng Anh, "terrene" được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến mặt đất, thường mang nghĩa vật chất hoặc trần tục, trái ngược với những điều tâm linh hay siêu nhiên. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học và triết học. Hiện tại, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "terrene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terrenus," có nghĩa là "thuộc về đất, thuộc về trái đất." Tiền tố "terra" trong tiếng Latin chỉ đất hoặc mặt đất. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những điều gì đó thuộc về thế giới vật chất hoặc trần tục, thường đối lập với những khái niệm tâm linh hoặc vũ trụ. Sự phát triển về nghĩa của "terrene" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với thuộc tính cụ thể và hữu hình của Trái đất, nhấn mạnh sự tồn tại trong thực tại.
Từ "terrene" ít được sử dụng trong bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh văn học và triết học, thường được dùng để chỉ những khía cạnh trần gian hoặc vật chất của cuộc sống con người, đối lập với những khía cạnh siêu hình hay tâm linh. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể do tính ngữ nghĩa chuyên biệt của nó trong các lĩnh vực học thuật như văn học hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp