Bản dịch của từ Testing ground trong tiếng Việt
Testing ground
Noun [U/C]
Testing ground (Noun)
tˈɛstɨŋ ɡɹˈaʊnd
tˈɛstɨŋ ɡɹˈaʊnd
01
Một nơi được sử dụng để thử nghiệm hoặc thử nghiệm.
A place used for testing or experimentation.
Ví dụ
The city park is a great testing ground for social experiments.
Công viên thành phố là một nơi tuyệt vời để thử nghiệm xã hội.
The community center is not a suitable testing ground for new ideas.
Trung tâm cộng đồng không phải là nơi phù hợp để thử nghiệm ý tưởng mới.
Is the school playground a good testing ground for social interactions?
Sân chơi trường học có phải là nơi tốt để thử nghiệm tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Testing ground
Không có idiom phù hợp