Bản dịch của từ Testing ground trong tiếng Việt
Testing ground

Testing ground (Noun)
Một nơi được sử dụng để thử nghiệm hoặc thử nghiệm.
A place used for testing or experimentation.
The city park is a great testing ground for social experiments.
Công viên thành phố là một nơi tuyệt vời để thử nghiệm xã hội.
The community center is not a suitable testing ground for new ideas.
Trung tâm cộng đồng không phải là nơi phù hợp để thử nghiệm ý tưởng mới.
Is the school playground a good testing ground for social interactions?
Sân chơi trường học có phải là nơi tốt để thử nghiệm tương tác xã hội không?
"Testing ground" là cụm danh từ chỉ địa điểm hoặc bối cảnh nơi diễn ra thử nghiệm hoặc đánh giá một sản phẩm, ý tưởng hoặc công nghệ. Một số phiên bản tiếng Anh có thể khác biệt giữa Anh và Mỹ. Ở Anh, "testing ground" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu và phát triển, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ các cuộc thử nghiệm trong thực tế như trong quân sự hoặc thể thao. Cả hai cách sử dụng đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể áp dụng trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "testing ground" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "testing" và "ground". Từ "testing" xuất phát từ động từ Latin "testari", có nghĩa là "kiểm chứng", "chứng thực". "Ground" mang nghĩa là "mặt đất", từ tiếng Old English "grūnd". Kết hợp lại, "testing ground" chỉ một nơi hoặc môi trường để kiểm tra hoặc thử nghiệm một cái gì đó, từ việc phát triển sản phẩm đến thử nghiệm lý thuyết, phản ánh chức năng khảo nghiệm trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "testing ground" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về những nơi hoặc tình huống thử nghiệm ý tưởng mới hoặc công nghệ. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ và quân sự, nơi các loại thử nghiệm và khảo sát được thực hiện để đánh giá hiệu quả, độ tin cậy và tính khả thi của các dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp