Bản dịch của từ Experimentation trong tiếng Việt
Experimentation
Noun [U/C]

Experimentation(Noun)
ɛkspˌɛrɪməntˈeɪʃən
ˌɛkspɝəmənˈteɪʃən
Ví dụ
02
Hành động tiến hành một quy trình khoa học để phát hiện ra điều gì, kiểm tra một giả thuyết hoặc chứng minh một thực tế đã biết.
The act of conducting a scientific procedure to make a discovery test a hypothesis or demonstrate a known fact
Ví dụ
03
Việc sử dụng các phương pháp thực nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, tâm lý học hoặc giáo dục.
The use of experimental methods in various fields such as science psychology or education
Ví dụ
