Bản dịch của từ Experimentation trong tiếng Việt

Experimentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimentation(Noun)

ɛkspˌɛrɪməntˈeɪʃən
ˌɛkspɝəmənˈteɪʃən
01

Một quy trình hoặc phương pháp thử và sai để kiểm tra hoặc điều tra một điều gì đó.

A process or method of trial and error to test or investigate something

Ví dụ
02

Hành động tiến hành một quy trình khoa học để phát hiện ra điều gì, kiểm tra một giả thuyết hoặc chứng minh một thực tế đã biết.

The act of conducting a scientific procedure to make a discovery test a hypothesis or demonstrate a known fact

Ví dụ
03

Việc sử dụng các phương pháp thực nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, tâm lý học hoặc giáo dục.

The use of experimental methods in various fields such as science psychology or education

Ví dụ