Bản dịch của từ Experimentation trong tiếng Việt
Experimentation
Experimentation (Noun)
Một quy trình khoa học được thực hiện để khám phá, kiểm tra một giả thuyết hoặc chứng minh một sự thật đã biết.
A scientific procedure undertaken to make a discovery test a hypothesis or demonstrate a known fact.
Experimentation is crucial for scientific progress.
Thí nghiệm rất quan trọng cho tiến bộ khoa học.
Lack of experimentation can hinder research advancements.
Thiếu thí nghiệm có thể cản trở sự tiến bộ nghiên cứu.
Have you conducted any social experimentation in your studies?
Bạn đã tiến hành thí nghiệm xã hội trong nghiên cứu của mình chưa?
Dạng danh từ của Experimentation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Experimentation | Experimentations |
Experimentation (Verb)
Tiến hành các thủ tục khoa học nhằm khám phá, kiểm tra giả thuyết hoặc chứng minh một sự thật đã biết.
To conduct scientific procedures to make a discovery test a hypothesis or demonstrate a known fact.
Experimentation is crucial for scientific progress in social studies.
Thử nghiệm rất quan trọng cho tiến bộ khoa học trong xã hội.
She avoids experimentation in her research on social behavior.
Cô ấy tránh thử nghiệm trong nghiên cứu về hành vi xã hội.
Do you think experimentation should be encouraged in social science projects?
Bạn có nghĩ rằng việc thử nghiệm nên được khuyến khích trong các dự án khoa học xã hội không?
Họ từ
Khái niệm "experimentation" chỉ hoạt động thử nghiệm hoặc khám phá nhằm kiểm chứng giả thuyết hoặc thu thập dữ liệu mới. Từ này có thể được phân chia thành hai hình thức chính: "experimentation" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, về cơ bản không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt do ảnh hưởng của ngữ âm địa phương. Việc sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu và phát triển.
Từ "experimentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "experimentatio", được hình thành từ "experimentum", nghĩa là "thử nghiệm". "Experi" trong tiếng Latin có nghĩa là "thử" hoặc "kinh nghiệm". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ quá trình thử nghiệm nhằm kiểm tra giả thuyết hoặc lý thuyết. Ngày nay, "experimentation" được hiểu là hành động thực hiện các thử nghiệm có hệ thống để thu thập dữ liệu và kiểm tra tính đúng đắn của các giả thuyết trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là khoa học tự nhiên.
Từ "experimentation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần reading và writing, nơi người tham gia phải phân tích và trình bày về các phương pháp nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành khoa học và giáo dục, đề cập đến quá trình thử nghiệm để kiểm tra giả thuyết và phát triển lý thuyết. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của thử nghiệm trong nghiên cứu và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp