Bản dịch của từ Testing room trong tiếng Việt

Testing room

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testing room (Noun)

tˈɛstɨŋ ɹˈum
tˈɛstɨŋ ɹˈum
01

Một căn phòng được sử dụng để tiến hành các bài kiểm tra.

A room used for conducting tests.

Ví dụ

The school set up a new testing room for exams.

Trường học đã thiết lập một phòng kiểm tra mới cho kỳ thi.

The testing room was equipped with computers for online assessments.

Phòng kiểm tra được trang bị máy tính cho bài kiểm tra trực tuyến.

Students were nervous in the testing room during the final test.

Học sinh lo lắng trong phòng kiểm tra trong kỳ thi cuối kỳ.

Testing room (Verb)

tˈɛstɨŋ ɹˈum
tˈɛstɨŋ ɹˈum
01

Hành động tiến hành thử nghiệm hoặc thí nghiệm.

The act of conducting tests or experiments.

Ví dụ

She is testing room for the new product in the market.

Cô ấy đang thử nghiệm phòng cho sản phẩm mới trên thị trường.

The company is testing room different marketing strategies for the campaign.

Công ty đang thử nghiệm phòng các chiến lược tiếp thị khác nhau cho chiến dịch.

They are testing room the effectiveness of the educational program.

Họ đang thử nghiệm phòng hiệu quả của chương trình giáo dục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/testing room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testing room

Không có idiom phù hợp