Bản dịch của từ Testing room trong tiếng Việt
Testing room

Testing room (Noun)
Một căn phòng được sử dụng để tiến hành các bài kiểm tra.
A room used for conducting tests.
The school set up a new testing room for exams.
Trường học đã thiết lập một phòng kiểm tra mới cho kỳ thi.
The testing room was equipped with computers for online assessments.
Phòng kiểm tra được trang bị máy tính cho bài kiểm tra trực tuyến.
Students were nervous in the testing room during the final test.
Học sinh lo lắng trong phòng kiểm tra trong kỳ thi cuối kỳ.
Testing room (Verb)
Hành động tiến hành thử nghiệm hoặc thí nghiệm.
The act of conducting tests or experiments.
She is testing room for the new product in the market.
Cô ấy đang thử nghiệm phòng cho sản phẩm mới trên thị trường.
The company is testing room different marketing strategies for the campaign.
Công ty đang thử nghiệm phòng các chiến lược tiếp thị khác nhau cho chiến dịch.
They are testing room the effectiveness of the educational program.
Họ đang thử nghiệm phòng hiệu quả của chương trình giáo dục.
Phòng thi (testing room) là không gian được thiết kế đặc biệt để tổ chức các kỳ thi, kiểm tra hoặc đánh giá kiến thức và kỹ năng của học sinh, sinh viên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể, với trọng âm và âm điệu có sự khác biệt nhỏ. Phòng thi thường được trang bị đầy đủ bàn ghế, thiết bị và tài liệu cần thiết cho quá trình làm bài.
Cụm từ "testing room" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "test" và "room". Từ "test" xuất phát từ tiếng Latin "testari", có nghĩa là "thử nghiệm, chứng minh". Trong khi đó, "room" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera", biểu thị không gian kín. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của một không gian được thiết kế đặc biệt để tiến hành thử nghiệm hoặc kiểm tra, phù hợp với các tiêu chuẩn hiện đại trong giáo dục và khoa học.
Cụm từ "testing room" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), "testing room" chủ yếu được nhắc đến trong các bài viết hướng dẫn và bài thi thực tế, tạo thành một phần thiết yếu của môi trường kiểm tra. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các cuộc hội thảo hoặc nghiên cứu về phương pháp giáo dục để chỉ không gian dành cho việc đánh giá học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp