Bản dịch của từ Tetravalent trong tiếng Việt
Tetravalent
Adjective
Tetravalent (Adjective)
tɛtɹəvˈeɪlnt
tɛtɹəvˈeɪlnt
Ví dụ
Carbon is a tetravalent element crucial for life on Earth.
Carbon là một nguyên tố tetravalent rất quan trọng cho sự sống trên Trái Đất.
Oxygen is not tetravalent; it has a valency of two.
Oxy không phải là tetravalent; nó có hóa trị bằng hai.
Is silicon also a tetravalent element like carbon?
Silicon có phải là một nguyên tố tetravalent như carbon không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tetravalent
Không có idiom phù hợp