Bản dịch của từ Tetravalent trong tiếng Việt

Tetravalent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetravalent (Adjective)

tɛtɹəvˈeɪlnt
tɛtɹəvˈeɪlnt
01

Có hóa trị bốn.

Having a valency of four.

Ví dụ

Carbon is a tetravalent element crucial for life on Earth.

Carbon là một nguyên tố tetravalent rất quan trọng cho sự sống trên Trái Đất.

Oxygen is not tetravalent; it has a valency of two.

Oxy không phải là tetravalent; nó có hóa trị bằng hai.

Is silicon also a tetravalent element like carbon?

Silicon có phải là một nguyên tố tetravalent như carbon không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tetravalent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetravalent

Không có idiom phù hợp