Bản dịch của từ Tetravalent trong tiếng Việt
Tetravalent

Tetravalent (Adjective)
Carbon is a tetravalent element crucial for life on Earth.
Carbon là một nguyên tố tetravalent rất quan trọng cho sự sống trên Trái Đất.
Oxygen is not tetravalent; it has a valency of two.
Oxy không phải là tetravalent; nó có hóa trị bằng hai.
Is silicon also a tetravalent element like carbon?
Silicon có phải là một nguyên tố tetravalent như carbon không?
Họ từ
Tetravalent là một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ trạng thái hóa trị của một nguyên tử hoặc ion khi nó có khả năng kết hợp với bốn nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác. Trong hóa học, tetravalent thường được áp dụng cho carbon, cho phép nó hình thành các hợp chất đa dạng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm.
Từ "tetravalent" xuất phát từ gốc Latin "tetra", có nghĩa là "bốn", và "valent", xuất phát từ "valentia", có nghĩa là "giá trị" hoặc "năng lực". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học để mô tả một nguyên tố có khả năng gắn kết với bốn nguyên tử khác. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh cấu trúc hóa học mà nó diễn tả, cung cấp một cái nhìn sâu sắc về tính chất của các nguyên tố trong phản ứng hóa học.
Từ "tetravalent" xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong hóa học và sinh học phân tử, với tần suất sử dụng không cao trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể gặp trong các bài đọc liên quan đến cấu trúc phân tử hoặc trong phần viết luận về đặc tính hóa học. Situations phổ biến liên quan đến "tetravalent" bao gồm thảo luận về carbon và tính chất hóa học của các nguyên tố có khả năng kết hợp với bốn nguyên tử khác.