Bản dịch của từ Thaneship trong tiếng Việt

Thaneship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thaneship (Noun)

θˈeɪnzhˌaɪp
θˈeɪnzhˌaɪp
01

Cấp bậc hoặc phẩm giá của một thane; sự tuyệt vời.

The rank or dignity of a thane thanehood.

Ví dụ

The thaneship of Lord Macbeth was highly respected in Scottish society.

Chức vị của Lord Macbeth được tôn trọng trong xã hội Scotland.

Lady Macbeth did not inherit her thaneship from her family.

Lady Macbeth không thừa hưởng chức vị từ gia đình.

Is thaneship still important in modern Scottish culture today?

Chức vị có còn quan trọng trong văn hóa Scotland hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thaneship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thaneship

Không có idiom phù hợp