Bản dịch của từ That one may trong tiếng Việt
That one may
That one may (Phrase)
People volunteer that one may help the community in various ways.
Mọi người tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng theo nhiều cách khác nhau.
Volunteers do not work that one may gain personal benefits.
Các tình nguyện viên không làm việc để đạt được lợi ích cá nhân.
Do volunteers join programs that one may support local charities?
Có phải các tình nguyện viên tham gia các chương trình để hỗ trợ từ thiện địa phương không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng That one may cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "that one may" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt khả năng, phép tắc hoặc quyền hạn của một cá nhân trong một tình huống nhất định. Cụm từ này thường mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm thường giống nhau, nhưng Anh Anh có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh trang trọng so với Anh Mỹ, nơi tiếng nói hàng ngày thường ngắn gọn hơn.
Cụm từ "that one may" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ một dạng cấu trúc ngữ pháp nhằm diễn tả ý nghĩa khả năng hoặc sự cho phép. Từ "may" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mæg," một từ có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "magwō" mang ý nghĩa "có khả năng". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, thể hiện ý định hoặc yêu cầu để một người nào đó có thể thực hiện hành động nhất định, phản ánh một truyền thống hành văn nghi thức trong tiếng Anh.
Cụm từ "that one may" xuất hiện với tần suất nhất định trong khối lượng ngữ liệu của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói của thành phần Task 2 và Task 3, nơi người học cần trình bày lập luận và quan điểm cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và văn bản chính thức để diễn đạt khả năng hoặc sự cho phép, đặc biệt trong các bối cảnh học thuật hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp