Bản dịch của từ The dismal science trong tiếng Việt

The dismal science

Phrase Noun [U/C]

The dismal science (Phrase)

ðə dˈɪzməl sˈaɪəns
ðə dˈɪzməl sˈaɪəns
01

Kinh tế học, được thomas carlyle sử dụng để mô tả ngành học.

Economics used by thomas carlyle to describe the discipline.

Ví dụ

Many consider economics the dismal science due to its complex theories.

Nhiều người coi kinh tế học là khoa học ảm đạm vì lý thuyết phức tạp.

Economics is not just the dismal science; it also offers solutions.

Kinh tế học không chỉ là khoa học ảm đạm; nó cũng đưa ra giải pháp.

Why do people call economics the dismal science in discussions?

Tại sao mọi người gọi kinh tế học là khoa học ảm đạm trong các cuộc thảo luận?

The dismal science (Noun)

ðə dˈɪzməl sˈaɪəns
ðə dˈɪzməl sˈaɪəns
01

Kinh tế học.

Economics.

Ví dụ

Many students find the dismal science challenging in their social studies.

Nhiều sinh viên thấy khoa học tồi tệ thật khó khăn trong nghiên cứu xã hội.

The dismal science does not always predict social changes accurately.

Khoa học tồi tệ không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác những thay đổi xã hội.

Is the dismal science relevant to today's social issues?

Khoa học tồi tệ có liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The dismal science cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The dismal science

Không có idiom phù hợp