Bản dịch của từ The dismal science trong tiếng Việt
The dismal science
The dismal science (Phrase)
Kinh tế học, được thomas carlyle sử dụng để mô tả ngành học.
Economics used by thomas carlyle to describe the discipline.
Many consider economics the dismal science due to its complex theories.
Nhiều người coi kinh tế học là khoa học ảm đạm vì lý thuyết phức tạp.
Economics is not just the dismal science; it also offers solutions.
Kinh tế học không chỉ là khoa học ảm đạm; nó cũng đưa ra giải pháp.
Why do people call economics the dismal science in discussions?
Tại sao mọi người gọi kinh tế học là khoa học ảm đạm trong các cuộc thảo luận?
The dismal science (Noun)
Kinh tế học.
Economics.
Many students find the dismal science challenging in their social studies.
Nhiều sinh viên thấy khoa học tồi tệ thật khó khăn trong nghiên cứu xã hội.
The dismal science does not always predict social changes accurately.
Khoa học tồi tệ không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác những thay đổi xã hội.
Is the dismal science relevant to today's social issues?
Khoa học tồi tệ có liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng The dismal science cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp