Bản dịch của từ The dismal science trong tiếng Việt
The dismal science
The dismal science (Phrase)
Kinh tế học, được thomas carlyle sử dụng để mô tả ngành học.
Economics used by thomas carlyle to describe the discipline.
Many consider economics the dismal science due to its complex theories.
Nhiều người coi kinh tế học là khoa học ảm đạm vì lý thuyết phức tạp.
Economics is not just the dismal science; it also offers solutions.
Kinh tế học không chỉ là khoa học ảm đạm; nó cũng đưa ra giải pháp.
Why do people call economics the dismal science in discussions?
Tại sao mọi người gọi kinh tế học là khoa học ảm đạm trong các cuộc thảo luận?
The dismal science (Noun)
Kinh tế học.
Economics.
Many students find the dismal science challenging in their social studies.
Nhiều sinh viên thấy khoa học tồi tệ thật khó khăn trong nghiên cứu xã hội.
The dismal science does not always predict social changes accurately.
Khoa học tồi tệ không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác những thay đổi xã hội.
Is the dismal science relevant to today's social issues?
Khoa học tồi tệ có liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay không?
"Dismal science" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ kinh tế học, đặc biệt là do Thomas Carlyle đặt ra vào thế kỷ 19 để diễn tả sự bi quan trong phân tích các vấn đề kinh tế. Thuật ngữ này hàm ý rằng kinh tế học thường liên quan đến những dự đoán không lạc quan về sự phát triển xã hội và điều kiện sống. Mặc dù không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chútở một số vùng, nhưng nghĩa và cách sử dụng thường giống nhau.
Cụm từ "the dismal science" xuất phát từ từ "dismal", có nguồn gốc từ tiếng Latin "dies" (ngày) kết hợp với "malus" (xấu), mang nghĩa "ngày xấu" hay "điều không vui". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên bởi nhà văn Thomas Carlyle vào thế kỷ 19 để chỉ kinh tế học, phản ánh sự bi quan về tương lai kinh tế. Ngày nay, cụm từ này chỉ những dự đoán khó khăn và không tích cực trong lĩnh vực kinh tế.
Cụm từ "the dismal science" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế học, ám chỉ đến bản chất không lạc quan của các lý thuyết kinh tế, đặc biệt là trong các tình huống khủng hoảng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có độ phổ biến trung bình, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và hội thoại về kinh tế chính trị. Sự xuất hiện của nó thể hiện những khó khăn và thách thức trong phân tích tài chính và định hình chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp