Bản dịch của từ The green-eyed monster trong tiếng Việt
The green-eyed monster
The green-eyed monster (Idiom)
Her success sparked the green-eyed monster in her friends.
Thành công của cô ấy đã gây ra cơn ghen tị trong bạn bè.
The green-eyed monster can ruin relationships if not controlled.
Cơn ghen tị có thể làm hỏng mối quan hệ nếu không kiểm soát.
He couldn't hide his green-eyed monster when his colleague got promoted.
Anh ấy không thể che giấu cơn ghen tị khi đồng nghiệp của anh ấy được thăng chức.
She couldn't help but feel the green-eyed monster when her friend got a promotion.
Cô ấy không thể không cảm thấy cơn ghen tị khi bạn của cô ấy được thăng chức.
The green-eyed monster reared its head when he saw his ex with someone new.
Con quái vật mắt xanh đã bắt đầu hiện hình khi anh ấy thấy người yêu cũ của mình với người khác.
“Thú vật mắt xanh” (the green-eyed monster) là một cụm từ chỉ sự ghen tị hoặc ghen tuông. Cụm từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 16, được William Shakespeare sử dụng trong tác phẩm “Othello” để mô tả cảm giác ghen tuông. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng hàng ngày, nó thường được thấy như một hình ảnh phỏng dụ cho các cảm xúc tiêu cực, nhấn mạnh tác động tàn phá của sự ghen tuông.
Cụm từ "the green-eyed monster" xuất phát từ tác phẩm "Othello" của nhà soạn kịch William Shakespeare, được viết vào thế kỷ 17. Từ "green" (xanh) và "monster" (quái vật) liên kết đến cảm xúc ghen tức, trong đó màu xanh biểu trưng cho sự ghen ghét và đau khổ. Thuật ngữ này đã trở thành cách diễn đạt phổ biến để mô tả tình trạng ghen tị, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc và hình ảnh quái vật mà con người tạo ra trong tâm trí.
"Cái quái thú mắt xanh" là một thuật ngữ thường được dùng để chỉ sự ghen tị, xuất phát từ tác phẩm của William Shakespeare. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này sẽ ít xuất hiện trong các phần nghe, nói, trong khi có thể xuất hiện trong phần đọc và viết trong bối cảnh phân tích văn học hoặc tâm lý. Thuật ngữ thường thấy trong các tình huống thảo luận về cảm xúc, mối quan hệ và tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp