Bản dịch của từ The latest news trong tiếng Việt
The latest news
The latest news (Noun)
Thông tin hoặc báo cáo gần đây nhất về các sự kiện hiện tại.
The most recent information or reports about current events.
The latest news covers social issues affecting our community in 2023.
Tin tức mới nhất đề cập đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta trong năm 2023.
The latest news does not include updates on local charity events.
Tin tức mới nhất không bao gồm các cập nhật về sự kiện từ thiện địa phương.
What is the latest news about social justice movements in America?
Tin tức mới nhất về các phong trào công bằng xã hội ở Mỹ là gì?
I watched the latest news about climate change on CNN yesterday.
Tôi đã xem bản tin mới nhất về biến đổi khí hậu trên CNN hôm qua.
The latest news did not cover the local community events this week.
Bản tin mới nhất không đề cập đến sự kiện cộng đồng địa phương tuần này.
Did you see the latest news on social issues last night?
Bạn có thấy bản tin mới nhất về các vấn đề xã hội tối qua không?
Thông tin hoặc sự kiện quan trọng hoặc đáng chú ý hiện đang phổ biến.
Significant or important information or events that are currently popular.
The latest news highlights community efforts for social justice in 2023.
Tin tức mới nhất nêu bật nỗ lực cộng đồng vì công bằng xã hội năm 2023.
The latest news does not cover local events in our area.
Tin tức mới nhất không đề cập đến sự kiện địa phương trong khu vực của chúng tôi.
What is the latest news about the social campaign in Vietnam?
Tin tức mới nhất về chiến dịch xã hội ở Việt Nam là gì?
Cụm từ "the latest news" thường được sử dụng để chỉ thông tin mới nhất, thường liên quan đến các sự kiện hiện tại hoặc cập nhật từ các lĩnh vực khác nhau như chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đương và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản ngôn ngữ này do sự biến đổi trong âm tiết và ngữ điệu.