Bản dịch của từ The most trong tiếng Việt
The most

The most (Adverb)
Dùng để tạo dạng so sánh nhất của tính từ và trạng từ.
Used to form the superlative of adjectives and adverbs.
She is the most intelligent student in the class.
Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.
He is not the most confident speaker during the presentation.
Anh ấy không phải là người nói chuyện tự tin nhất trong buổi thuyết trình.
Is she the most popular candidate for the IELTS scholarship?
Cô ấy có phải là ứng viên phổ biến nhất cho học bổng IELTS không?
"Cách nhất" là cụm từ thuộc dạng từ so sánh nhất trong tiếng Anh, diễn tả sự vượt trội, khác biệt trong một số lượng đối tượng hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "the most" có cách viết tương đồng và ý nghĩa giống nhau, thường được sử dụng trong các câu miêu tả để chỉ ra điều gì đó có mức độ, cường độ hoặc đặc tính cao nhất. Cách phát âm cũng không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Thuật ngữ "most" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mæst", có liên quan đến yếu tố so sánh trong ngữ nghĩa, từ gốc Đức. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maximus", mang ý nghĩa là "vĩ đại nhất" hoặc "nhiều nhất". Lịch sử từ này cho thấy quá trình phát triển từ một trạng từ chỉ mức độ cao đến dạng so sánh bậc nhất. Hiện nay, "most" được sử dụng để chỉ mức độ tối đa trong các câu văn, thể hiện sự nhấn mạnh trong việc so sánh và phân loại.
"Cụm từ 'the most' xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, nó thường dùng để nhấn mạnh mức độ cực trị hoặc so sánh giữa các đối tượng. Ngoài ngữ cảnh IELTS, 'the most' cũng thường được sử dụng trong việc miêu tả sự ưu việt, như trong các cuộc khảo sát, nghiên cứu và các bài viết khoa học nhằm xác định đối tượng có đặc điểm nổi bật nhất".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



