Bản dịch của từ The stuff trong tiếng Việt
The stuff

The stuff (Idiom)
The stuff we discussed at the meeting was very important.
Những điều chúng ta thảo luận trong cuộc họp rất quan trọng.
The stuff in social media can be misleading sometimes.
Những thông tin trên mạng xã hội đôi khi có thể gây hiểu lầm.
What is the stuff that influences public opinion the most?
Những điều gì ảnh hưởng đến ý kiến công chúng nhiều nhất?
Những thứ hoặc tài sản chung, thường có tính chất không cụ thể.
General things or possessions often of a nonspecific nature.
Everyone brought the stuff for the picnic last Saturday at Central Park.
Mọi người đã mang đồ cho buổi picnic thứ Bảy tuần trước ở Central Park.
Not many people remember the stuff we discussed at the last meeting.
Không nhiều người nhớ đồ mà chúng ta đã thảo luận ở cuộc họp trước.
Did you see the stuff at the community center event yesterday?
Bạn có thấy đồ ở sự kiện trung tâm cộng đồng hôm qua không?
"Từ 'stuff' là danh từ không đếm được trong tiếng Anh, chỉ các vật dụng, đồ vật hoặc nội dung không xác định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'stuff' được sử dụng tương tự, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng từ 'things' hơn. 'Stuff' thường có nghĩa rộng và không gắn liền với một bản chất cụ thể, đồng thời thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức".
Từ "stuff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estoffe", có nghĩa là "vật liệu, nguồn gốc". Cách sử dụng từ này đã thay đổi qua thời gian, từ chỉ vật liệu cụ thể thành khái niệm chung về đồ vật, chất liệu hoặc nội dung. Hiện nay, "stuff" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ bất kỳ thứ gì không xác định, nhấn mạnh tính linh hoạt và không rõ ràng trong ngữ cảnh.
Từ "the stuff" thường không xác định trong bối cảnh học thuật và ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong tình huống giao tiếp hàng ngày và trong tiếng anh thông thường để chỉ những vật dụng hoặc chất liệu cụ thể mà không cần nêu rõ tên gọi. "The stuff" cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận không chính thức, khi người nói muốn chỉ đến một khái niệm hoặc đối tượng mà không nêu rõ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


