Bản dịch của từ The whole time trong tiếng Việt
The whole time

The whole time (Phrase)
She stayed at the party the whole time.
Cô ấy ở lại buổi tiệc suốt thời gian.
They chatted the whole time during the event.
Họ trò chuyện suốt thời gian trong sự kiện.
He watched the movie the whole time without interruptions.
Anh ấy xem bộ phim suốt thời gian mà không bị gián đoạn.
Cụm từ "the whole time" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khoảng thời gian mà một sự việc diễn ra liên tục mà không bị gián đoạn, thể hiện sự tồn tại hoặc xảy ra không ngừng nghỉ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm thanh, tạo cảm giác sinh động hơn qua ngữ điệu.
Cụm từ "the whole time" xuất phát từ việc kết hợp giữa tính từ "whole", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hal", mang ý nghĩa "nguyên vẹn" hay "toàn bộ", và danh từ "time", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là "thời gian". Cụm từ này đề cập đến một khoảng thời gian không bị gián đoạn, thể hiện sự liên tục và toàn vẹn trong trải nghiệm. Sự kết hợp này phản ánh cách mà ngôn ngữ hiện đại sử dụng để nhấn mạnh tính ổn định và liên tục của thời gian.
Cụm từ "the whole time" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết học thuật. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi diễn đạt trạng thái liên tục hoặc thời gian không ngắt quãng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các câu chuyện, mô tả tình huống, hoặc trong các văn bản thể hiện cảm xúc đối với một hành động đã xảy ra suốt thời gian đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
