Bản dịch của từ Theistic trong tiếng Việt
Theistic

Theistic (Adjective)
Many theistic beliefs influence social values in modern societies like America.
Nhiều niềm tin thần học ảnh hưởng đến giá trị xã hội ở Mỹ.
Theistic views do not dominate discussions in secular social settings.
Các quan điểm thần học không chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận xã hội thế tục.
Are theistic principles relevant in today's diverse social environments?
Các nguyên tắc thần học có liên quan trong các môi trường xã hội đa dạng hôm nay không?
Họ từ
Từ "theistic" là một tính từ chỉ sự tin tưởng vào sự tồn tại của một hoặc nhiều vị thần. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả các hệ thống niềm tin mà trong đó có sự tham gia của thần thánh. Chẳng hạn, các tôn giáo như Kitô giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo được coi là những hệ thống theistic. Từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Từ "theistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "theista", xuất phát từ từ Hy Lạp "theos", nghĩa là "thần". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 17 để chỉ niềm tin vào sự tồn tại của thần linh. Ngày nay, "theistic" được sử dụng để mô tả những hệ thống tư tưởng hoặc tín ngưỡng mà trong đó có sự hiện diện và can thiệp của thần linh trong thế giới và cuộc sống con người, phản ánh sự liên kết giữa niềm tin tôn giáo và triết lý.
Từ "theistic" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người nói thường chọn từ ngữ phổ biến hơn để diễn đạt niềm tin tôn giáo. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và triết học, liên quan đến các thảo luận về niềm tin vào sự tồn tại của thần thánh. Tình huống điển hình bao gồm các bài luận tôn giáo, nghiên cứu triết học và các cuộc tranh luận về tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp