Bản dịch của từ Theistic trong tiếng Việt

Theistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theistic (Adjective)

θˈaɪstɨk
θˈaɪstɨk
01

Thuộc hoặc liên quan tới thuyết hữu thần.

Of or relating to theism.

Ví dụ

Many theistic beliefs influence social values in modern societies like America.

Nhiều niềm tin thần học ảnh hưởng đến giá trị xã hội ở Mỹ.

Theistic views do not dominate discussions in secular social settings.

Các quan điểm thần học không chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận xã hội thế tục.

Are theistic principles relevant in today's diverse social environments?

Các nguyên tắc thần học có liên quan trong các môi trường xã hội đa dạng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theistic

Không có idiom phù hợp