Bản dịch của từ Theism trong tiếng Việt

Theism

Noun [U/C]

Theism (Noun)

01

Niềm tin vào sự tồn tại của một hoặc nhiều vị thần, đặc biệt là về một đấng sáng tạo can thiệp vào vũ trụ.

Belief in the existence of a god or gods specifically of a creator who intervenes in the universe.

Ví dụ

Theism supports the idea of a creator influencing our lives.

Thuyết thần học hỗ trợ ý tưởng về một đấng sáng tạo ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta.

Many people do not believe in theism today.

Nhiều người ngày nay không tin vào thuyết thần học.

Is theism still relevant in modern social discussions?

Thuyết thần học có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theism

Không có idiom phù hợp