Bản dịch của từ Theosophical trong tiếng Việt

Theosophical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theosophical (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến thần học.

Of or pertaining to theosophy.

Ví dụ

Theosophical ideas influenced many social movements in the early 20th century.

Những ý tưởng thần học đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội thế kỷ 20.

Theosophical beliefs do not align with modern social theories.

Những niềm tin thần học không phù hợp với các lý thuyết xã hội hiện đại.

Are theosophical teachings relevant to today's social issues?

Các giáo lý thần học có liên quan đến các vấn đề xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theosophical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theosophical

Không có idiom phù hợp