Bản dịch của từ Thereabouts trong tiếng Việt

Thereabouts

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thereabouts (Adverb)

ðˈɛɹəbaʊts
ðɛɹəbˈaʊts
01

Gần nơi đó.

Near that place.

Ví dụ

The community center is located thereabouts on Maple Street.

Trung tâm cộng đồng nằm ở gần đó trên đường Maple.

The new park is not thereabouts; it’s farther away.

Công viên mới không ở gần đó; nó xa hơn.

Is the local library thereabouts from the school?

Thư viện địa phương có ở gần trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thereabouts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thereabouts

Không có idiom phù hợp