Bản dịch của từ Thereat trong tiếng Việt

Thereat

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thereat (Adverb)

ðˌɛɹˈæt
ðˌɛɹˈæt
01

Vì lý do đó hoặc sau đó.

On account of or after that.

Ví dụ

He insulted her, and thereat, she decided to leave the party.

Anh ta đã xúc phạm cô ấy, và sau đó, cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc.

The argument escalated, and thereat, they stopped talking to each other.

Cuộc tranh cãi leo thang, và sau đó, họ ngừng nói chuyện với nhau.

He broke the rules, and thereat, he was asked to leave.

Anh ta đã vi phạm quy tắc, và sau đó, anh ta bị yêu cầu rời đi.

02

Tại nơi đó.

At that place.

Ví dụ

The meeting will take place thereat.

Cuộc họp sẽ diễn ra tại đó.

The party was held thereat last night.

Bữa tiệc đã được tổ chức tại đó vào đêm qua.

The charity event will happen thereat.

Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra tại đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thereat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thereat

Không có idiom phù hợp