Bản dịch của từ Thereat trong tiếng Việt
Thereat

Thereat (Adverb)
Vì lý do đó hoặc sau đó.
On account of or after that.
He insulted her, and thereat, she decided to leave the party.
Anh ta đã xúc phạm cô ấy, và sau đó, cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc.
The argument escalated, and thereat, they stopped talking to each other.
Cuộc tranh cãi leo thang, và sau đó, họ ngừng nói chuyện với nhau.
He broke the rules, and thereat, he was asked to leave.
Anh ta đã vi phạm quy tắc, và sau đó, anh ta bị yêu cầu rời đi.
Tại nơi đó.
At that place.
The meeting will take place thereat.
Cuộc họp sẽ diễn ra tại đó.
The party was held thereat last night.
Bữa tiệc đã được tổ chức tại đó vào đêm qua.
The charity event will happen thereat.
Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra tại đó.
Từ "thereat" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tại hoặc ở đó liên quan đến một sự kiện hoặc địa điểm cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc trang trọng, nhằm chỉ rõ vị trí hoặc tình huống của một hành động nào đó. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "thereat" có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay sử dụng, chủ yếu được xem là ngôn ngữ cổ điển hoặc trang trọng.
Từ "thereat" bắt nguồn từ các thành tố tiếng Anh cổ "there" (tại đó) và "at" (ở), kết hợp lại để chỉ một vị trí cụ thể. Xuất hiện lần đầu tiên trong văn bản tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc văn chương trang trọng nhằm chỉ địa điểm của hành động hoặc sự kiện. Ngày nay, ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên, phục vụ cho việc chỉ rõ vị trí trong các bối cảnh chính thức.
Từ "thereat" ít gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc trong văn bản pháp lý, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về sự kiện hoặc điều kiện cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng trong văn viết chính thức, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến hợp đồng hoặc quy định, nơi cần chỉ rõ sự kéo dài hoặc địa điểm của hành động hoặc sự kiện. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.