Bản dịch của từ Therefor trong tiếng Việt

Therefor

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Therefor (Adverb)

ðɛfˈoʊɹ
ðɛfˈoʊɹ
01

Đối với đối tượng hoặc mục đích đó.

For that object or purpose.

Ví dụ

She worked hard, therefor she succeeded in the social project.

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ, do đó cô ấy đã thành công trong dự án xã hội.

He donated generously, therefor helping many people in the social cause.

Anh ấy đã quyên góp rộng lượng, do đó giúp đỡ nhiều người trong công cuộc xã hội.

The event was well-organized, therefor attracting a large social audience.

Sự kiện đã được tổ chức tốt, do đó thu hút một đông đảo khán giả xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/therefor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] not only politicians but also individuals should assume this responsibility [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] people consider printed work and films as economical and accessible learning resources [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] A complete ban, would not only inconvenience individuals but also hinder productivity and communication [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] they can have larger capital to reinvest and expand their markets [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Therefor

Không có idiom phù hợp