Bản dịch của từ Thermally trong tiếng Việt

Thermally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermally (Adverb)

θɝˈməli
θɝˈməli
01

Theo cách liên quan đến nhiệt.

In a way that relates to heat.

Ví dụ

The room was thermally insulated to conserve energy.

Phòng được cách nhiệt để tiết kiệm năng lượng.

The building was not thermally efficient, leading to high bills.

Toà nhà không hiệu quả về mặt nhiệt, dẫn đến hóa đơn cao.

Was the house thermally comfortable during the winter months?

Nhà có thoải mái về mặt nhiệt trong những tháng đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermally

Không có idiom phù hợp