Bản dịch của từ Thermally trong tiếng Việt
Thermally

Thermally (Adverb)
The room was thermally insulated to conserve energy.
Phòng được cách nhiệt để tiết kiệm năng lượng.
The building was not thermally efficient, leading to high bills.
Toà nhà không hiệu quả về mặt nhiệt, dẫn đến hóa đơn cao.
Was the house thermally comfortable during the winter months?
Nhà có thoải mái về mặt nhiệt trong những tháng đông không?
Họ từ
Từ "thermally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tính từ "thermal", có nghĩa liên quan đến nhiệt độ hoặc nhiệt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý, hóa học và kỹ thuật để mô tả các quá trình hoặc đặc điểm liên quan đến nhiệt. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "thermally" không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong chuyên ngành, đặc biệt trong các tài liệu kỹ thuật.
Từ "thermally" xuất phát từ gốc Latin "therma", có nghĩa là "nhiệt độ" hay "nước nóng". Gốc từ này liên quan đến tiếng Hy Lạp "thermos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, các nghiên cứu về nhiệt độ đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học. Ngày nay, "thermally" được sử dụng để chỉ các hiện tượng hoặc quá trình liên quan đến sự truyền nhiệt, thể hiện mối liên hệ giữa kiến thức cổ đại và hiểu biết hiện đại về nhiệt động lực học.
Từ "thermally" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh khoa học tự nhiên và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến nhiệt, như truyền nhiệt, cách nhiệt, hay tương tác của vật liệu với nhiệt độ. Nó cũng xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường, chẳng hạn như đánh giá tác động nhiệt đến hệ sinh thái.