Bản dịch của từ These trong tiếng Việt
These

These (Pronoun)
Những người này, những vật nầy, những điều này.
These people, these things, these things.
These students enjoy volunteering in the community.
Những sinh viên này thích tình nguyện trong cộng đồng.
These events bring people together for a good cause.
Những sự kiện này đưa mọi người lại với một mục đích tốt.
These organizations provide support to those in need.
Những tổ chức này cung cấp sự hỗ trợ cho những người cần.
Số nhiều của cái này.
Plural of this.
These are my friends from school.
Đây là bạn bè của tôi từ trường.
These events shaped our community positively.
Những sự kiện này đã tạo nên cộng đồng tích cực của chúng ta.
These are the issues we need to address together.
Đây là những vấn đề mà chúng ta cần giải quyết cùng nhau.
Từ "these" là đại từ chỉ định trong tiếng Anh, dùng để chỉ những đối tượng hoặc sự vật số nhiều gần gũi với người nói. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết lẫn nói. "These" thường được sử dụng để chỉ ra một nhóm người hoặc sự vật cụ thể trong ngữ cảnh, mang lại tính rõ ràng và chính xác cho câu.
Từ "these" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ðas", một dạng số nhiều của đại từ gần gũi. Tiếng Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến hình thái của từ, nhưng có mối liên hệ về cấu trúc ngữ pháp. "These" được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc đối tượng gần gũi với người nói trong không gian hoặc thời gian. Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã định hình nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính cụ thể và sự hiện diện trong giao tiếp.
Từ "these" là một đại từ chỉ định thường được sử dụng trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các đoạn văn mô tả và trong các câu hỏi yêu cầu so sánh hoặc xác định. Trong các ngữ cảnh khác, "these" thường được dùng để chỉ ra hoặc nhấn mạnh những đối tượng cụ thể trong các cuộc thảo luận, trong văn bản học thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày, đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



