Bản dịch của từ These trong tiếng Việt

These

Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

These (Pronoun)

ðiːz
ðiːz
01

Những người này, những vật nầy, những điều này.

These people, these things, these things.

Ví dụ

These students enjoy volunteering in the community.

Những sinh viên này thích tình nguyện trong cộng đồng.

These events bring people together for a good cause.

Những sự kiện này đưa mọi người lại với một mục đích tốt.

These organizations provide support to those in need.

Những tổ chức này cung cấp sự hỗ trợ cho những người cần.

02

Số nhiều của cái này.

Plural of this.

Ví dụ

These are my friends from school.

Đây là bạn bè của tôi từ trường.